caik =cK [Cam M]
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »
/ʥaʊ/ 1. (đg.) giao, trả lại = livrer, donner. jaw wek j| w@K trả lại = restituer. jaw gruk j| \g~K giao việc. 2. (đg.) đồng ý, thuận = être… Read more »
/ka-ləʊʔ/ (đg.) xếp, gấp = plier, fermer. kalep aw kl@P a| xếp áo = plier les habits. kalep tapuk akhar kl@P tp~K aAR xếp sách = fermer le livre. mata… Read more »
/ka-ta:p/ (d.) cuốn sách = livre. book. sa blah katap s% b*H ktP một cuốn sách. a book. _____ Synonyms: agal agL, tapuk tp~K
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/pa-tɪk/ 1. (d.) bình trà = théière. (cv.) patit pt{T [A, 300] 2. (d.) phiếu = feuille, bulletin. buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter. patik bac pt{K Bc… Read more »
/pəh/ (đg.) mở = ouvrir. peh baoh bambeng p@H _b<H bO$ mở cửa = ouvrir la porte. peh tapuk p@H tp~K mở sách = ouvrir le livre; id. mentir. peh… Read more »
/ta-puʔ/ (d.) quyển, quyển sách = volume. tapuk akhar tp~K aAR quyển sách = livre. thau akhar thau tapuk saong urang E~@ aAR E~@ tp~K _s” ur/ biết chữ biết… Read more »
/ta-tʱu:n/ tathun tE~N [Cam M] (đg.) lồng vào, chồng lên = mettre l’un sur l’autre. tathun klau blah aw tE~N k*~@ b*H a| lồng ba cái áo vào nhau = mettre… Read more »