tathaoh t_E+H [Cam M]
/ta-tʱɔh/ tathaoh t_E<H [Cam M] (d.) mướp rừng = Hodgsonia macrocarpa.
/ta-tʱɔh/ tathaoh t_E<H [Cam M] (d.) mướp rừng = Hodgsonia macrocarpa.
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
mướp rằn (d.) at&@L atuel /a-tʊəl/ ~ /a-tol/ snakeskin loofah. trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel. snakeskin loofah fruit. cây mướn rắn f~N at&@L phun… Read more »
(d.) d_y@N dayén /d̪a-je̞:n˨˩/ loofah. trái mướp; quả mướp _b<H d_y@N baoh dayén. loofah fruit. cây mướp f~N d_y@N phun dayén. loofah tree.
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »