có lẽ | X | perhaps
1. (t.) Q% nda /ɗa:/ maybe, perhaps, probably. – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei? does this man have any… Read more »
1. (t.) Q% nda /ɗa:/ maybe, perhaps, probably. – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei? does this man have any… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »