công lao | X | merits
1. (d.) f&@L _y> phuel yaom /fʊəl – jɔ:m/ credit, merits. 2. (d.) k’qT kamnat [A, 62] /kam-nat/ credit, merits. 3. (d.) phL pahal [A, 285] /pa-hʌl/… Read more »
1. (d.) f&@L _y> phuel yaom /fʊəl – jɔ:m/ credit, merits. 2. (d.) k’qT kamnat [A, 62] /kam-nat/ credit, merits. 3. (d.) phL pahal [A, 285] /pa-hʌl/… Read more »
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
/a-pa-ka:l/ 1. (d.) vụ, việc = chose, affaire. matter, thing. akhan dom apakal aAN _d’ apkL kể những sự vụ. dom apakal raong-raih _d’ apkL _r”-=rH những việc vụn vặt…. Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
(đg.) byR f&@L bayar phuel /ba-ja:r˨˩ – fʊəl/ repay. đền đáp công ơn byR f&@L DR bayar phuel dhar. responding the merit.
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise, commend. khen ngợi _F%K m_y> pok mayaom. praise; cheer; eulogy; merit. khen thưởng m_y> al{N mayaom alin. praise and reward.
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »