narah nrH [Cam M]
/nə-rah/ 1. (d.) chút = arrière petit-fils. great grandchild. anâk tacaow tacaik narah anK t_c<| t=cK nrH con cháu chắt chút. grandchildren, great-grandchildren. 2. (d.) thế gian, trái đất,… Read more »
/nə-rah/ 1. (d.) chút = arrière petit-fils. great grandchild. anâk tacaow tacaik narah anK t_c<| t=cK nrH con cháu chắt chút. grandchildren, great-grandchildren. 2. (d.) thế gian, trái đất,… Read more »
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »
/nə-ra-ka:/ (d.) địa ngục. hell.
(d.) l~qR lunar /lu-nar/ lunar calendar.
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
/d̪a-nar/ (t.) trơn. tanâh danar tnH dqR đất trơn. daok di lok yau ra nao di danar (AGA) _d<K d} _lK y~@ r% _n< d} dnR sống trên đời như… Read more »
hẹp chật (t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ narrow. hẹp bụng; hẹp hòi gn{K t`N ganik tian. narrow belly; narrow-minded. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua. narrow.
/ka-na-ru:p/ (d.) đồng trinh = vierge. virgin. kamei kanarup km] knr~P gái đồng trinh. virgin girl.