hạ thần | | humble subject
hạ dân, tiện dân (đ.) _k*” klaong /klɔ:ŋ/ a humble subject; I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
hạ dân, tiện dân (đ.) _k*” klaong /klɔ:ŋ/ a humble subject; I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/i-li-mo:/ (d.) văn hóa = culture. culture, educated. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel. cultural center. bhap ilimo BP il{_m% văn hóa dân… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/ka-puɪ:l/ (t.) dốt đặc = ignare, ignorant. luk kapul l~K kp~L ngu đần.
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »
/klə:/ (d.) bạn (dùng cho người thượng) = camarade (utilisé pour les montagnards). friend (say to the Montagnards).
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.