narah nrH [Cam M]

/nə-rah/

1. (d.)   chút = arrière petit-fils.
 great grandchild.
  • anâk tacaow tacaik narah anK t_c<| t=cK nrH con cháu chắt chút.
    grandchildren, great-grandchildren.

 

2. (d.)   thế gian, trái đất, hành tinh = terre, planète.
 earth, planet.
  • gram narah (AGA) \g’ nrH các nước trên thế giới.
    countries on the world.

 

3. (d.)   sujang narah s~j/ nrH [Bkt.] võ tướng.
martial minister

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen