njuh W~H [Cam M]
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/blah/ 1. (d.) tờ = feuille. sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy. 2. (d.) tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). sa blah aw… Read more »
(đg.) b*H blah /blah/ to chop (wood). bổ củi b*H W~H blah njuh. chop wood.
I. bó, cột bó. 1. (đg.) cK cak /caʔ to bunch. bó một bó củi cK s% cqK W~J cak sa canak njuh. bó vào nhau (quấn nhau) cK g@P cak… Read more »
(đg.) b*H blah /blah/ to split. bửa củi b*H W~H blah njuh. split wood.
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-naʔ/ (d.) bó, búi = fagot, gerbe. chignon. canak mbuk cqK O~K búi tóc = chignon. cak klau canak njuh cK k*~@ cqK W~H cột ba bó củi = ficeler… Read more »