tự trọng | | self-respectful
(t.) k*HlH eU klah-lah éng [A,85] /klah-lah – e̞ŋ/ self-respectful. bản thân biết tự trọng p* E~@ k% k*HlH eU plan thau ka klahlah éng. you have to know… Read more »
(t.) k*HlH eU klah-lah éng [A,85] /klah-lah – e̞ŋ/ self-respectful. bản thân biết tự trọng p* E~@ k% k*HlH eU plan thau ka klahlah éng. you have to know… Read more »
/plʌn/ 1. (đg.) thay thế = remplacer. 2. (đg.) plan-la (plan-kala) p*Nl% (p*N-kl%) đại diện = représentant. gru plan-la \g~% p*Nl% trạng sư = avocat. plan-la ka mangawom p*Nl% k% mZ_w’ đại… Read more »
(đg. d.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan. tôi dự định ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan…. Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
(d.) _nK ZP nok ngap [Sky.] /no:ʔ – ŋaʔ/ project, plan.
(đg.) pl% pala /pa-la:/ to grow, plant. trồng cây pl% f~N pala phun. plant tree. trồng trọt pl%-p_l@| pala-paléw. planting.
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
(d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ planetarium.