akhar aAR [Cam M]
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »
1. (t.) \x;H-r;H srâh-râh /srøh-røh/ uncomfortable, discomfort. 2. (t.) kN c`{P kan ciip /kʌn – ciʊ:ʔ/ uncomfortable, discomfort.
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
1. (t.) \sH srah [A,495] /srah/ pure. 2. (t.) s~\c{H sucrih [A,486] /su-crih/ pure. 3. (t.) l{k’ likam [A,411] /li-kʌm/ pure.
(đg.) ay$ ayeng /a-jəŋ to turn (cv.) y$$ yeng /jəŋ/ xoay vòng ay$ _t> dR ayeng taom dar. xoay tròn ay$ w{L ayeng wil. xoay lưng \sH ay$… Read more »