chài | | casting-net
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
rầy la (đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ scold. mắng con p&@C k% anK puec ka anâk. mắng mỏ p&@C lC puec lac. la mắng p&@C _\p@| puec préw.
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/sia:ʊʔ/ (cv.) thiap E`P [Cam M] 1. (d.) cánh = aile. wing. cik siap c{K s`P xòe cánh. déployer les ailes. palaik siap F%=lK s`P hạ cánh. 2. (đg.) puec siap… Read more »