bứng | X | pull up
(đg.) _rK rok /ro:ʔ/ bứng cây con _rK f~N anK rok phun anâk. pull up the sapling.
(đg.) _rK rok /ro:ʔ/ bứng cây con _rK f~N anK rok phun anâk. pull up the sapling.
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
trì xuống (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ pull down, let down, reduce the level. kéo ngọn tre xuống g~K hj~/ \k;’ \t~N guk hajung krâm trun. pull the bamboo tops… Read more »
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
1. khều móc, dùng dụng cụ khều vật trên cao; bẻ xuống (đg.) g&@C guec /ɡ͡ɣʊəɪ˨˩ʔ/ to yank, tug, pull down. khều trái ổi g&@C _b<H a`{&X guec baoh… Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
(đg.) d~/ dung /d̪uŋ˨˩/ to pull back, pull and hold. níu áo d~/ a| dung aw. hold on the shirt. níu kéo d~/ h&% dung hua. hold on; pull… Read more »
(đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ to pull over, to reject; to be drifted. nước tắp nhánh cây vào bờ a`% =j DN ky~@ d} h/ aia jai dhan kayau di… Read more »
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »
1. vắt, nặn, bóp ra nước (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to squeeze (lemon juice). vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik. 2. vắt, lấy hết… Read more »