quỷ quyệt | | cunning
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
quỷ xứ 1. (d.) aj{L ajin /a-ʤin˨˩/ devil monster. 2. (d.) km=l kamalai /ka-mə-laɪ/ devil monster. 3. (d.) ab{_l@H abiléh /a-bi˨˩-le̞h˨˩/ devil monster.
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
quí, có giá trị cao (t.) b\n{K banrik /ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ quarter, valuable. đồ quý; vật có giá trị ky% b\n{K kaya banrik. valuable objects; valuable items.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
(đg.) pl{hR palihar [A,308] /pa-li-hʌr/ to kneel. (cv.) pl{hRrK paliharrak [A,282] /pa-li-hʌr-raʔ/
(d.) l=nK lanaik [A, 433] /la-nɛk/ dear, darling.