sưu tầm | | collect
(đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to collect.
(đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to collect.
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
/rʊəh/ (đg.) soạn = arranger. rueh duah r&@H d&H sưu tầm = faire des recherches.
(đg.) d&H F%_t> duah pataom /d̪ʊah – pa-tɔ:m/ to collect, compile; collection. sưu tập vật quý d&H F%_t> ky% b\n{K duah pataom kaya banrik. collect precious objects. vật sưu… Read more »
/su-u:ʔ/ 1. (đg.) hú = appeler, hurler. nao dalam glai suuk ka gep hamit _n< dl’ =g* s~uK k% g@P hm{T đi trong rừng hú cho nhau nghe thấy. 2…. Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »