bảy | X | seven
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
1. (t.) _a@U-_D@U éng-dhéng /e̞ŋ-d̪ʱe̞ŋ/ obvious, conspicuous. 2. (t.) D@N-D@N dhen-dhen /d̪ʱʌn-d̪ʱʌn/ obvious, conspicuous.