bệnh dịch | X | disease
(d.) hwR hawar [A, 521] /ha-wa:r/ disease. bệnh dịch hoành hành hwR t~H EC hawar tuh thac.
(d.) hwR hawar [A, 521] /ha-wa:r/ disease. bệnh dịch hoành hành hwR t~H EC hawar tuh thac.
(d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ˨˩/ sea, main sea. ra biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
(d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ seaside.
1. (d.) pbH ts{K pabah tasik /pa-bah˨˩ – ta-si:ʔ/ seaport. 2. (d.) l’mz% lammangâ /lʌm-mə-ŋø:/ seaport.
hải yến (d.) bl{v~| balinyuw /ba˨˩-li-ɲau/ gull, seagull.
(d.) =k*l&@N klailuen /klaɪ-lʊən/ holothurian, sea cucumber.
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
(t.) j{T mK jit mâk /ʤɪt˨˩ – møʔ/ epidemic; suffering from disease.