talang tl/ [Cam M]
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
1. (đg.) _k`@L kiél /kie̞l/ to gnaw. gặm nhấm mmH _k`@L mamâh kiél. gặm xương _k`@L tl/ kiél talang. 2. (đg.) t=dH tadaih [A,173] (Khm.) /ta-d̪ɛh/ to… Read more »
gãy (đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ to break. bẻ cho gẫy _j<H k% _j<H jaoh ka jaoh. break to be broken. bẻ cho gẫy F%_j<H pa-jaoh. break to be broken…. Read more »
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
nấu, hầm cho rã (đg.) r`K riak /riaʔ/ to stew. hầm xương r`K tl/ riak talang.