thói | | habit
(d.) tq% tana /ta-na:/ habit. thói quen tq% rQP tana randap. daily routine; the habit. thói xấu tq% JK tana jhak. bad habit.
(d.) tq% tana /ta-na:/ habit. thói quen tq% rQP tana randap. daily routine; the habit. thói xấu tq% JK tana jhak. bad habit.
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(đg.) =l& luai /lʊoɪ/ to stop. thôi ăn =l& h&K luai huak. stop the meal. thôi học =l& bC luai bac. stop studying. thôi mà =l& =mK luai maik…. Read more »
(tr.) =mK zkC maik ngakac /mɛʔ – ŋə-kaɪ:ʔ/ please come on. làm đi thôi ZP =mK zkC ngap maik ngakac. please let’s do it. đi thôi nào _n< =mK… Read more »
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
thôi mà (k.) m} mi /mi:/ that’s all, just. (cv.) m{N min /mɪn/ hắn làm như thế thôi mà v~% ZP ynN m} _k<| nyu ngap yanan mi kaow…. Read more »
(t.) \b~K bruk /bru˨˩ʔ/ rotten. thối nát; thối rữa \b~K \b# bruk brem. putrid.
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ weather. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N gleng aiek kuon. weather forecasts. 2. (d.) at~@ hjN atau hajan /a-tau –… Read more »