thiêng | | sacred
(t.) g\g@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ sacred.
(t.) g\g@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ sacred.
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/kʱaʊ-fʌr/ (d.) sông linh thiêng = Kautsar, fleuve céleste. kraong khawpher _\k” A|f@R sông linh thiêng.
/ka-d̪ʱɪr/ (t.) thiêng = merveilleux, mystérieux. apuei kadhir ap&] kD{R lửa thiêng = feu mystérieux.
/ta-tʱie̞ŋ/ tathiéng t_E`$ [Cam M] (d.) dây cung = corde de l’arc.
/ka-tʱie̞ŋ/ (d.) (DWM) thiên thạch.
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line, row. xếp hàng dK tl] dak talei. stand in line; line up.