tiếp đón | | welcome
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
tiếp thu, tiếp nhận (đg.) _tK mK tok mâk /to:ʔ – møʔ/ receptive, acquire.
I. tiếp, tiếp nhận, tiếp đón (đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ tiếp khách _r<K =t& raok tuai. to welcome visitors. khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t&… Read more »
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
(đg.) _tK A{K tok khik /to:ʔ – khɪʔ/ to take over.
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay
(đg.) _\c<K ky% pkR craok kaya pakar /crɔ:ʔ – ka-ja: – pa-ka:r/ to provide.
/ta-tie̞ʊʔ/ tatiép t_t`@P [Cam M] (đg.) nhấm, nhắp = goûter avec le bout de la langue, déguster. ikan tatiép wah ikN t_t`@P wH cá nhắp mồi.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »