chật | | tight
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(t.) gn}-gn{K gani-ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni:˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight and narrow.
kéo cho khít vào (đg.) r{K rik /riʔ/ pull in tightly. kéo cho khít vào r{K tm% rik tamâ. pull in tightly.
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »
(đg.) ikK ki{U ikak ka-ing /i-kaʔ – ka-ɪŋ/ to tighten one’s belt. thắt dây thắt lưng ikK tl] ki{U ikak talei ka-ing.
1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ tighten. xiết chặt ikK kjP ikak kajap. 2. (t.) hR har /hʌr/ nước chảy xiết a`% hR aia har
/iɔ:k/ (đg.) siết (chặt) = serrer fortement. to tighten. aiaok takuai _a`<K t=k& siết cổ.
1. (đg.) pN pan /pʌn/ to hold (tight). cầm tay pN tz{N pan tangin. hold the hand. 2. (đg.) _E<| thaow /tʱɔ:/ to hold (temporary). cầm tay _E<|… Read more »
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »