trù phú | | well-off
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.
I. tin lành, tin tốt lành 1. (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ good news. 2. (d.) bRkT barkat [A,329] /bar˨˩-kat/ good news. [A,329] (sự trù… Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
trù, dự trù (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ reserved for. dự trù tiền mua xe k\h`% _j`@N b*] r=dH kakria jién blei radaih.
trữ, tích trữ (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to strore up. trữ nước pd$ a`% padeng aia. store water.
1. (d.) l@TqN t;H letnan tâh /lət-nan – tøh/ lieutenancy. 2. (d.) \t~/a&} trung-aui /truŋ-ʊi:/ lieutenancy.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »