/bi-na-tʌŋ/
(d.) | muôn thú. animals. |
- ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho muôn thú chui vào bầu hết cho xóm làng được bình an.
« Back to Glossary Index
/bi-na-tʌŋ/
(d.) | muôn thú. animals. |
« Back to Glossary Index