(đg. t.) c|c} cawci glower. |
- ông già cau có (hay bực bội) o/ th% c|c} ong taha cawci.
scowled the old man.
- nó hay bực bội trong mình v~% A$ c|c} dl’ r~P nyu kheng cawci dalam rup.
he often gets upset in himself.
« Back to Glossary Index
(đg. t.) c|c} cawci glower. |
« Back to Glossary Index