(đg.) h~% hu have. |
- có không? h%~ l]? hu lei?
do you have? - có tội h%~ g*C hu glac.
guilty. - có mặt h%~ _O<K hu mbaok.
present. - có tiếng tăm h%~ aZN j;% hu angan jâ.
reputed. - có tiếng tăm h%~ n~’ aZN hu num angan.
reputed.
« Back to Glossary Index