điểm (điều, thứ) | | thing

1. (d.)   kD% kadha 
  /ka-d̪ʱa:/

thing.
  • những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng.
    things have been done.

 

2. (d.)   jn@K janek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤa˨˩-nə:˨˩ʔ/

thing.
  • những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ jn@K h~% ZP j`$ dom janek hu ngap jieng.
    things have been done.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen