bác bỏ | X | reject
(đg.) =\cH k*K craih klak /crɛh – kla:ʔ/ to reject (idea or project).
(đg.) =\cH k*K craih klak /crɛh – kla:ʔ/ to reject (idea or project).
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/la-ku:ʔ/ (cv.) likuk l{k~K 1. (t.) sau, đằng sau = derrière. behind. lakuk sang lk~K s/ sau nhà = derrière la maison. behind the house. gah lakuk gH lk%~K đằng sau… Read more »
(đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ to pull over, to reject; to be drifted. nước tắp nhánh cây vào bờ a`% =j DN ky~@ d} h/ aia jai dhan kayau di… Read more »
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »