geng g$ [Cam M]

/ɡ͡ɣʌŋ/

1. (d.) cột = colonne.
column.
  • geng padeng g$ F%d$ cột cái = colonne principale.
  • geng tamaih g$ t=mH cột con hạng nhì = colonne maîtresse.
  • geng anâk g$ anK cột con hạng ba = colonne latérale.
2. (t.) đơ = immobilisé.
immobilized, be blocked.
  • geng mata g$ mt% đơ con mắt ra = qui a l’œil ouvert immobilisé.
  • geng tangin g$ tz{N đơ tay = qui a le bras immobilisé.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen