hataom h_t> [Cam M]

/ha-tɔ:m/

(cv.) taom _t>

(đg.) giáp = contigu, avoisinant. 
  • hataom mbaok h_t> _O<K giáp mặt = qui se trouve en présence de.
  • hataom gep h_t> g@P giáp nhau = qui se trouvent en présence les uns des autres.
  • hataom dar h_t> dR xung quanh = autour de.
  • jem ganim hataom dar apuh j# gn[ h_t> dR ap~H đắp ranh xung quanh rẫy.
  • hataom dar drei oh hu thei si padaong h_t> dR \d] oH h~% E] s} F%_d” xung quanh mình chẳng có ai để nhờ cứu giúp.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen