/ka-fʊa-ri:/
1. (d.) | tên nữ thủy thần = (cf. InraPatra) nom d’une divinité des Eaux. |
2. (d.) | [A, 58] [Bkt.] sứ giả. |
« Back to Glossary Index
/ka-fʊa-ri:/
1. (d.) | tên nữ thủy thần = (cf. InraPatra) nom d’une divinité des Eaux. |
2. (d.) | [A, 58] [Bkt.] sứ giả. |
« Back to Glossary Index