khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó)
(đg.) pcH pacah to begin; start an event. |
- khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng.
- khai lửa làm phép trước khi đốt lửa làm lễ pcH krK pacah karak
(pacah sa-ngarak [A,471] [?]).
« Back to Glossary Index