/mə-ca:/
1. (đg.) sẽ. will. |
- maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ?
will you go? - blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH m{N rồi mi sẽ thấy thôi.
then you will see it.
2. (p.) kẻo, e rằng. lest. |
- adei nao sang maik maca hajan ye ad] _n< s/ =mK mc% hjN y^ em đi về đi kẻo trời mưa đó.
you need to go home lest it rains. - nao main juai, maca amaik ataong ye _n< mI{N =j&, mc% a=mK a_t” y^ đừng đi chơi, kẻo má đánh đấy.
don’t go out, lest mom hit you.
« Back to Glossary Index