đôi mắt
(d.) mt% mata eye. |
- mắt lé mt% kl`@K mata kaliek.
- mắt mờ mt% hb/ mata habang.
- mắt mù mt% t_g*<H mata taglaoh.
- mắt sáng mt% hdH mata hadah.
- sáng mắt hdH mt% hadah mata.
« Back to Glossary Index
đôi mắt
(d.) mt% mata eye. |
« Back to Glossary Index