tạo | | create
(đg.) F%mj`$ pamajieng /pa-mə-ʤiəŋ˨˩/ to make, create. chúa tạo/sinh ra loài người _F@ F%mj`$ anK ad’ po pamajieng anâk adam.
(đg.) F%mj`$ pamajieng /pa-mə-ʤiəŋ˨˩/ to make, create. chúa tạo/sinh ra loài người _F@ F%mj`$ anK ad’ po pamajieng anâk adam.
1. đốt than, đốt hầm củi để tạo ra than củi (đg.) \h# hd$ hrem hadeng /hrʌm – ha-d̪ʌŋ/ burning wood to make charcoals. 2. đốt than tạo… Read more »
(đg.) h&% h_r<| hua haraow /hʊa: – ha-rɔ:/ make a flow channel around the paddy field.
/a-mø:/ (d.) cha = père. father, dad. amâ raong am% _r” cha nuôi = père nourricier. amâ hamâm am% hm;’ cha ghẻ = beau-père. amâ pajieng am% F%j`$ cha sanh… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
(đg.) mnH manâh /mə-nøh/ fabricated. biạ chuyện mnH kD% manâh kadha. create a fake story.
1. (đg.) ZP j`$ ngap jieng /ŋaʔ – ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 2. (đg.) F%j`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 3. (đg.) … Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
/d̪e̞:/ 1. (d.) đấng = Seigneur. dé pajieng _d^ F%j`$ đấng tạo hóa = le Créateur. 2. (d.) dé magru _d^ m\g~% chức sắc cao cấp đạo Balamon = prêtre… Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.