nài | | push responsibilities

đùn đẩy, nài nhau

(đg.)   =j jai 
  /ʤaɪ˨˩/

push responsibilities.
  • tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP m{N _b*<H v~% =j ur/ bkN kau hu pandar nyu ngap min blaoh nyu jai urang bakan.
    I told him to do but he pushed his duty back to others.
  • nài nhau làm (chẳng ai chịu nhúng tay) =j g@P ZP jai gep ngap.
    push each other to do (no one likes to do it).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen