nắp bịt | | plug, stopple

nắp bít (nhét vào một lỗ)

(d.)   tA] takhei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-kʱeɪ/ 

plug, fiche; stopper.
  • nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok.
    stopper used to close cork of a bottle.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen