ralaoh r_l+H [Cam M]

/ra-lɔh/

1. (d.) tranh lát; lát (loại cỏ đan chiếu) = Imperata cylindrica; jonc.
  • palue cei yuak ralaoh, tak sang blaoh caoh taok cei palao (tng.)  pl&^ c] y&K r_l<H, tK s/ _b*<H _c<H _t<K c] p_l< dụ chú cắt cỏ tranh, đến lúc lợp nhà xong đá đít cho chú đi.

 

2. (d.) rắn ráo = Herpeton tentaculatum.

 

3. (d.) CLICK

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen