ramâk rmK [Cam M]

/ra-mɯʔ/
(cv.) rimâk
r{mK

1. (đg.) chừa = se corriger.
  • ngap ka nyu ramâk  ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa =  faire se corriger.
  • ramâk oh khing ndom tra  rmK oH A{U _Q’ \t% chừa không dám nói nữa.
2. (d.) cây xương cá = Euphorbia tirucalli.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen