tathi tE} [Cam M]

/ta-tʱi:/

tathi tE} [Cam M]

1. (d.) lược = peigne.
  • tathi kua akaok  tE} k&% a_k<K lược chải đầu.
  • tathi cakiér  tE} c_k`@R lược dầy răng.
  • tathi huai  tE} =h& lược thưa răng.

2. (d.) nải = main.
  • tathi patei tE} pt] nải chuối = main de bananes.
3. (t.) tathi-tathak  tE}-tEK chu đáo = parfait, qui ne laisse rien à désirer.
  • ngap pak halei tathi-tathak pak nan  ZP pK hl] tE}-tEK pK nN làm ở đâu thì chu đáo ở đấy.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen