asat asT [Bkt.]
/a-sat/ (đg.) bỏ rơi. to forsake. _____ Synonyms: klak, bhaw
/a-sat/ (đg.) bỏ rơi. to forsake. _____ Synonyms: klak, bhaw
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »