trợ | | help

trợ, tương trợ

1. (đg.)   _d” daong 
  /d̪ɔŋ˨˩/

to help.
  • biết trợ giúp lẫn nhau E~@ _d” h=d g@P thau daong hadai gep.
    know how to help each other.

 

2. (đg.)   h=d hadai 
  /ha-d̪aɪ/

to help.
  • biết trợ giúp lẫn nhau E~@ _d” h=d g@P thau daong hadai gep.
    know how to help each other.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen