trống | | drum; empty; male

I.  trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc)

(d.)   hgR hagar 
  /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/

drum (cylinder form, percussion in general).
  • đánh trống a_t” hgR ataong hagar.
    to drum, beat a drum.

 

II.  trống, trống rỗng

(t.)   _E<H thaoh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /thɔh/

empty.
  • nhà bỏ trống s/ =l& _E<H sang luai thaoh.
    empty house.
  • trống rỗng _E<H-_l<H thaoh-laoh.
    vacuous.

 

III.  trống, con đực

(đg.)   t_n<| tanaow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-nɔ:/

male (animals).
  • gà trống mn~K t_n<| manuk tanaow.
    rooster.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen