/u:ʔ/
1. (d.) | cuống họng = cavité de la gorge. |
2. (d.) | làng Gia Bú = village de Gia-bu. |
3. (d.) | [Bkt.] vò. |
- uk masin uK ms{N vò mắm.
« Back to Glossary Index
/u:ʔ/
1. (d.) | cuống họng = cavité de la gorge. |
2. (d.) | làng Gia Bú = village de Gia-bu. |
3. (d.) | [Bkt.] vò. |
« Back to Glossary Index