dhaowri _D+|r} [Bkt.]
/d̪ʱɔ-ri:/ (d.) bông tai. earrings.
/d̪ʱɔ-ri:/ (d.) bông tai. earrings.
/d̪rɔ:/ 1. (đg.) xối = rincer àgrande eau. draow aia pahacih rup _\d<| a`% F%hc{H r~P xối nước cho sạch mình. 2. (d.) đó (một loại bẫy) = nasse à… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) một loại vẹt nhỏ = espèce de petit perroquet.
/ɡ͡ɣa-mɔ:/ (t.) rám = sombre. sunburned, tanned. mbaok gamaow _O<K g_m<| mặt rám = visage sombre. tanned face.
/ɡ͡ɣɔ:/ (cv.) hagaow h_g<| (đg.) quắp xuống, oằn = pencher, incliner, vouté, incliné. gaow rup trun _g<| r~P \t~N oằn người xuống. gaow takuai trun _g<| t=k& \t~N oằn cổ… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.
/ha-ŋɔ:/ (d.) cây thông = pin (Pinus longifolia).
/ha-ʄɔ:/ (d.) dâu (cây) = arbre mûrier à soie.
/hɔ:/ (c.) giò, họ (tiếng hô trâu dừng) = terme employé par les charretiers pour faire arrêter le buffle. gac haow gC _h<| quanh giò (trái) = terme employé pour… Read more »