brep \b@P [Cam M]
/brəʊʔ/ 1. (t.) đậm = foncé. bhong brep _bU \b@P đỏ đậm = rouge foncé. 2. (t.) bầm = tuméfié. ataong brep puk mata a_t” \b@P p~K mt% đánh bầm… Read more »
/brəʊʔ/ 1. (t.) đậm = foncé. bhong brep _bU \b@P đỏ đậm = rouge foncé. 2. (t.) bầm = tuméfié. ataong brep puk mata a_t” \b@P p~K mt% đánh bầm… Read more »
1. (t.) \b@P brep /brəʊ˨˩ʔ/ dark. đỏ đậm _bU \b@P bhong brep. dark red. 2. (t.) =QK ndaik [Ram.] /ɗɛk/ dark. đen đậm j~K =QK juk ndaik. very… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ light, lamp. đèn chai mvK =\t& manyâk truai. đèn đỏ mvK _BU manyâk bhong. đèn lồng mvK b*~/ manyâk blung. đèn pin mvK p{N manyâk… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »