langiw lz{| [Cam M] lingiw
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »
/la-ŋiʊ/ (cv.) lingiw l{z{| (t.) ngoài, ngoại = extérieur. outside. urang langiw ur/ lz{| người ngoài = personne étrangère. foreign person. daok langiw _d<K lz{| ngồi ngoài = se tenir dehors…. Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ (d.) vụ án. case (court case).
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
I. /ɲɯ:ʔ/ (d.) cây mồng quận = Flacourtia cataphracta. ___ II. /ɲɯk/ (đg.) thun, chùn lại = rétréci, se rétrécir. nyâk takai trun v;K t=k \t~N chùn chân lại…. Read more »
/pa-na:ʔ/ (cv.) manak mqK (t.) yểu = voué à un court destin. kamar matai panak kMR m=t pqK hài nhi yểu mệnh (chết lúc sơ sinh). panak ayuh pqK ay~H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán xét gQ} pcR mgQ} _b*<H F%tb`K… Read more »
/plut/ (t.) ngắn = court. mbut tamrak plut O~T t\mK p*~T bút chì ngắn.