danaok d_n+K [Cam M]
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »
/d̪a-nap/ (t.) truyền thống. traditional. danap ilimo Cam dqP il{_m^ c’ truyền thống văn hóa Chăm.
/d̪a-nar/ (t.) trơn. tanâh danar tnH dqR đất trơn. daok di lok yau ra nao di danar (AGA) _d<K d} _lK y~@ r% _n< d} dnR sống trên đời như… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/d̪a:ŋ/ 1. (t.) gù = voûté, courbe. araong dang a_r” d/ lưng gù = dos voûté. 2. (t.) [Bkt.] dây dang (một loại dây leo). haraik dang h=rK d/ dây… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »