cắc kè | X | gecko
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
(đg.) _n< nao /naʊ/ to go. đi bộ _n< t=k nao takai. walk. đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao? go where? (go for… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/klə:ʔ/ (đg. t.) trớ, tráo trở = se détourner brusquement. turning away abruptly. tapay klek tF%Y k*@K thỏ trớ = le lapin prend un détour rapide. the rabbit takes a… Read more »
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.
/mə-ra-sa:/ I. marasa mrx% [A, 381] [Bkt.] (d.) da, biểu bì = peau, épiderme. II. marasa mrs% [A, 388] (M. merasa) (d.) cảm giác, vị giác, tình cảm = sensation, sentiment,… Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »