khaih =AH [Cam M] [A, 92]
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »
/la-mu:ʔ/ (cv.) limuk l{m~K (đg.) ghét = détester. to hate. lamuk di urang lm~K d} ur/ ghét người.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(k.) sk% saka /sa-ka:/ as long as. làm gì làm miễn là có tiền thì được ZP h=gT ZP sk% h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap hagait ngap sa ka… Read more »
miễn sao mà (k.) s=lC salac /sa-laɪ:ʔ/ as long as. làm gì làm miễn sao mà có tiền là được ZP h=gT ZP s=lC h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap… Read more »
(đg.) ht# hatem /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht# SP (ktT hBN) hatam chap (katat habhan). imprecate.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »