bắt | X | catch; shake
(đg.) mK mâk /møʔ/ to catch; to shake. bắt cá mK ikN mâk ikan. catch fish. bắt tội mK g*C mâk glac. catch sin, incriminate. bắt tay mK tz{N… Read more »
(đg.) mK mâk /møʔ/ to catch; to shake. bắt cá mK ikN mâk ikan. catch fish. bắt tội mK g*C mâk glac. catch sin, incriminate. bắt tay mK tz{N… Read more »
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
/bʱɔ:ŋ/ (t.) ươn = faisandé. ikan bhaong ikN _B” cá ươn = poisson faisandé. bhaong raong _B” _r” ươn thối (ươn và rã ra).
1. (d.) ar{K arik /a-ri:ʔ/ dried fish. 2. (d.) ikN E~% ikan thu / dried fish.
(d.) ikN ikan /i-ka:n/ fish. cá biển ikN ts{K ikan tasik. sea fish. cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik). dried fish. cá mập ikN y~@ ikan yau…. Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
/ca-ɗiʊʔ/ (cv.) kandip kQ{P 1. (đg.) gắp, kẹp = saisir entre des baguettes. candip ikan mâng gai dueh cQ{P ikN m/ =g d&@H gắp cá bằng đũa = prendre le… Read more »
/ca-nu:ʔ/ (d.) cây lụi = broche pour cuire. cuk ikan di canuk c~K ikN d} cn~K lụi cá bằng cây lụi = mettre un poisson en brochette.